DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN KLTN- CLC
KHÓA: 43 HỆ: ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
THỜI GIAN THỰC TẬP TỪ NGÀY: 03/08/2020 – 11/10/2020
HẠN CUỐI SV NỘP KLTN CHO GV TRƯỚC NGÀY: 12/10/2020
HẠN CUỐI GV 1 VÀO ĐIỂM TRƯỚC NGÀY: 20/10/2020
HẠN CUỐI GV 2 VÀO ĐIỂM TRƯỚC NGÀY: 27/10/2020
STT | Mã SV | Lớp | Họ và | Tên | Ngày sinh |
TS. Ngô Quang Huân (0913.625.865) | |||||
1 | 31171020659 | DH43ADC01. | Vũ Ngọc Quỳnh | Anh | 19/11/1999 |
2 | 31161021086 | DH42ADC01 | Nguyễn Chí | Bảo | 09/12/1997 |
3 | 31171021403 | DH43ADC01. | Nguyễn Hải Thùy | Dương | 04/07/1999 |
4 | 31161024757 | DH42ADC01 | Từ Triệu | Dương | 18/06/1998 |
5 | 31171025053 | DH43ADC02. | Nguyễn Anh | Phụng | 29/05/1999 |
6 | 31171020968 | DH43ADC02. | Nguyễn Văn Huỳnh | Đức | 07/08/1999 |
7 | 31171021675 | DH43ADC02. | Phạm Thành | Trung | 26/11/1999 |
8 | 31171025074 | DH43ADC02. | Nguyễn Thị Trà | My | 28/03/1999 |
9 | 31171022456 | DH43ADC01 | Nguyễn Hà | Nhi | |
PGS.TS. Bùi Thị Thanh (0908.880.879) | |||||
10 | 31171021030 | DH43ADC02. | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 24/02/1999 |
11 | 31171024955 | DH43ADC02. | Nguyễn Lê | Ngọc | 01/06/1999 |
12 | 31171024596 | DH43ADC02. | Lưu Hữu | Nhân | 15/08/1999 |
13 | 31171022992 | DH43ADC01. | Đinh Minh | Phú | 28/02/1999 |
14 | 31171024913 | DH43ADC01. | Lê Thị Hồng | Phúc | 20/11/1999 |
15 | 31171023324 | DH43ADC01. | Cao Ngọc Lâm | Phương | 22/01/1999 |
16 | 31171020542 | DH43ADC01. | Lâm Nguyễn Xuân | Phương | 27/08/1999 |
17 | 31171024829 | DH43ADC02. | Võ Tấn | Phước | 14/10/1999 |
TS. Phan Quốc Tấn (0909.066.319) | |||||
18 | 31171021056 | DH43ADC01. | Đặng Song | Quỳnh | 22/04/1999 |
19 | 31171020204 | DH43ADC02. | Nhiêu Thị Phương | Thảo | 05/02/1999 |
20 | 31171022124 | DH43ADC01. | Phan Lê Phương | Thảo | 27/04/1999 |
21 | 31171022273 | DH43ADC02. | Trương Hữu | Thắng | 27/09/1999 |
22 | 31161023391 | DH42ADC01 | Nguyễn Văn | Thịnh | 25/11/1997 |
23 | 31171023392 | DH43ADC02. | Nguyễn Minh | Thông | 24/09/1999 |
24 | 31171024265 | DH43ADC02. | Trương Thị Bảo | Trâm | 14/11/1999 |