DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN KLTN
KHÓA: 43/LỚP QUẢN TRỊ HỆ: ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
THỜI GIAN THỰC TẬP TỪ NGÀY: 03/08/2020 – 11/10/2020
HẠN CUỐI SV NỘP KLTN CHO GV TRƯỚC NGÀY: 12/10/2020
HẠN CUỐI GV 1 VÀO ĐIỂM TRƯỚC NGÀY: 20/10/2020
HẠN CUỐI GV 2 VÀO ĐIỂM TRƯỚC NGÀY: 27/10/2020
ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
| Stt | Mã SSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp |
| ThS. Lê Công Thuận (0355.243.356) | |||||
| 1 | 31171022102 | Phạm | Ngọc Minh Nhật | 30/09/1999 | ADC02 |
| TS. Phan Quốc Tấn (0909.066.319) | |||||
| 2 | 31171023365 | Phạm | Thanh Hiếu | 29/10/1999 | ADC02 |
| TS. Cao Quốc Việt (0585.268.775) | |||||
| 3 | 31171024819 | Nguyễn | Thành Đạt | 25/09/1999 | ADC02 |
| TS. Trần Đăng Khoa (0913.992.299) | |||||
| 4 | 31171021358 | Đỗ Thị | Thanh Ngân | 09/07/1998 | ADC01 |
HỌC KỲ DOANH NGHIỆP
| Stt | Mã SSV | Họ | Tên | Lớp |
| ThS. Phạm Tô Thục Hân (0937.696.912) | ||||
| 1 | 31171020236 | Vương Mỹ | Linh | AD01 |
| 2 | 31171021666 | Nguyễn | Hạnh Nhi | AD01 |
| 3 | 31171021834 | Nguyễn | Linh | AD003 |
| 4 | 31171024935 | Đoàn | Ngân | AD003 |
| ThS. Phan Anh Tiến (0942.258.720) | ||||
| 5 | 31171022444 | Huỳnh Nguyễn Diễm | Thương | AD004 |
| 6 | 31171021160 | Bùi | Minh Trúc | AD004 |
| 7 | 31171023379 | Hà Minh | Nguyệt | AD005 |
| 8 | 31171021774 | Trần Đình | Mỹ | AD005 |
| ThS. Nguyễn Quốc Thịnh (0903.789.675) | ||||
| 9 | 31171022451 | Chu Thị Khánh | Hòa | AD005 |
| 10 | 31171024689 | Trần Thị Minh | Hiền | AD005 |
| PGS.TS. Hồ Tiến Dũng (0903.929.899) | ||||
| 11 | 31171023176 | Nguyễn | Việt Hằng | AD007 |
| 12 | 31171022435 | Hoàng | Yến Nhi | AD007 |
| ThS. Phan Thị Thu Hương (0913.609.577) | ||||
| 13 | 31171021658 | Lê | Đức Huấn | AD007 |
| 14 | 31171021781 | Trần | Thị Kim Oanh | AD007 |
| TS. Cao Quốc Việt (0585.268.775) | ||||
| 15 | 31171024634 | Võ | Ngọc Diễm Trang | AD007 |
| 16 | 31171021607 | Phan Thị Cẩm | Thơ | AD007 |
| 17 | 31171021056 | Đặng | Song Quỳnh | ADC01 |
| 18 | 31171022514 | Nguyễn | Tiến Thanh Cao | AD007 |
| 19 | 31171021291 | Trần | Kỳ Lộc | ADC01 |
| TS. Ngô Quang Huân (0913.625.865) | ||||
| 20 | 31171021434 | Nguyễn | Thảo Nghiêm Khanh | ADC01 |
| 21 | 31171024826 | Võ | Thanh Ngân | ADC01 |
| 22 | 31171021750 | Hoàng | Thị Ngọc Trinh | ADC01 |
| TS. Lê Nhật Hạnh (0973.333.036) | ||||
| 23 | 31171021660 | Nguyễn | Thị Hồng Lam | ADC01 |
| 24 | 31171023889 | Nguyễn | Thị Phương | AD007 |
| 25 | 31171020100 | Hà | Nguyệt Tú | ADC01 |
| ThS. Lý Thục Hiền (0913.678.378) | ||||
| 26 | 31171024683 | Phùng | Thị Mỹ Uyên | ADC01 |
| 27 | 31171025067 | Nguyễn | Ngọc Liên | ADC01 |
| 28 | 31171023653 | Trần Phúc | Lộc | ADC01 |
| PGS.TS. Bùi Thị Thanh (0908.880.879) | ||||
| 29 | 31171025190 | Trần Huỳnh | Như | ADC01 |
| 30 | 31171020895 | Trần Quốc | Thành | ADC01 |
| 31 | 31171025256 | Hồ Đắc | Thắng | ADC01 |
| TS. Trần Đăng Khoa (0913.992.299) | ||||
| 32 | 31171021147 | Lê Hoàng | An | ADC01 |
| 33 | 31171021561 | Ngô Thị Tú | Oanh | ADC01 |
| 34 | 31171020953 | Huỳnh Minh | Chí | ADC01 |
| 35 | 31171020015 | Châu Tuấn | Nhất | ADC01 |
| ThS. Ngô Diễm Hoàng (0918.473.412) | ||||
| 36 | 31171021014 | Nguyễn Thị Mỹ | Lợi | ADC01 |
| 37 | 31171020728 | Nguyễn Quỳnh | Anh | ADC01 |
| 38 | 31171020849 | Cao | Văn Thành Công | ADC01 |
| TS. Nguyễn Thị Bích Châm (0917.505.354) | ||||
| 39 | 31171025050 | Nguyễn | Thị Hồng Nhung | ADC02 |
| 40 | 31171020041 | Dao | Lệ Doanh | ADC02 |
| ThS. Nguyễn Tấn Trung (0909.377.493) | ||||
| 41 | 31171024748 | Nguyễn | Xuân Vỹ | ADC02 |
| 42 | 31171021285 | Nguyễn | Hoàng Huy | ADC02 |
| 43 | 31171020096 | Từ | Mỹ Huyền | ADC02 |
| ThS. Đinh Phượng Vương (0903.343.309) | ||||
| 44 | 31171020046 | Ngô | Khải Hoàng | ADC02 |
| 45 | 31171025135 | Đoàn | Thảo Nguyên | ADC02 |
| TS. Phan Quốc Tấn (0909.066.319) | ||||
| 46 | 31171021286 | Nguyễn | Hải Hưng | ADC02 |
| 47 | 31171023912 | Hoàng | Thị Thanh | ADC02 |
| 48 | 31171020909 | Phạm Hoàng Phương | Uyên | ADC02 |
| 49 | 31171020104 | Ngụy | Kim Trúc Đoan | ADC02 |
| ThS. Nguyễn Văn Chương (0908.317.047) | ||||
| 50 | 31171024330 | phạm | Mai Thi | ADC02 |
| 51 | 31171022319 | Phan Thị | Nhị | ADC02 |
| 52 | 31171021438 | Phạm | Quốc Hưng | ADC02 |
| ThS. Diệp Quốc Bảo (0918.174.997) | ||||
| 53 | 31171021146 | Nguyễn | Thị Hoa Phượng | ADC02 |
| 54 | 31171023534 | Trần | Bảo Ngọc | ADC02 |
| 55 | 31171024089 | Phan | Nhựt Minh | CL001 |
| 56 | 31171025242 | Trần | Trần Nhã Uyên | CL001 |
| TS. Trần Thị Thanh Phương (0908.004.282) | ||||
| 57 | 31171020513 | Lê Hoàng | Kim | EM001 |
| 58 | 31171021577 | Hoàng Thị | Hoài | AD006 |





