DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN KLTN- QT KN & QTBV
KHÓA: 43 HỆ: ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
THỜI GIAN THỰC TẬP TỪ NGÀY: 03/08/2020 – 11/10/2020
HẠN CUỐI SV NỘP KLTN CHO GV TRƯỚC NGÀY: 12/10/2020
HẠN CUỐI GV 1 VÀO ĐIỂM TRƯỚC NGÀY: 20/10/2020
HẠN CUỐI GV 2 VÀO ĐIỂM TRƯỚC NGÀY: 27/10/2020
QUẢN TRỊ KHỞI NGHIỆP
STT | Mã SV | Lớp | Họ và | Tên | Ngày sinh |
ThS. Lê Việt Hưng (0913.609.577) | |||||
1 | 31141020987 | DH41EM001 | Bùi Phan Bạch Xuân | An | 10/02/1996 |
2 | 31171023711 | DH43EM001 | Lê Thị Hồng | Anh | 06/02/1999 |
3 | 31171024358 | DH43EM001 | Lê Thị Phương | Anh | 12/06/1999 |
4 | 31171024714 | DH43EM001 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 13/07/1998 |
5 | 31171021351 | DH43EM001 | Phạm Thiên | Ân | 04/05/1999 |
6 | 31171020229 | DH43EM001 | Châu Gia | Bảo | 11/07/1999 |
7 | 31171021663 | DH43EM001 | Nguyễn Đức | Bình | 16/04/1999 |
8 | 31171023133 | DH43EM001 | Nguyễn Phạm Trân | Châu | 30/07/1999 |
9 | 31171022625 | DH43EM001 | Nguyễn Hữu | Chí | 10/12/1999 |
10 | 31171024418 | DH43EM001 | Phạm Thanh | Chương | 19/09/1999 |
11 | 31171024877 | DH43EM001 | Nguyễn Lê | Duy | 14/01/1999 |
ThS. Phạm Văn Nam (0903.816.486) | |||||
12 | 31171023725 | DH43EM001 | Đỗ Quốc | Định | 31/08/1999 |
13 | 31171023277 | DH43EM001 | Nguyễn Vũ Nhật | Hạo | 01/05/1999 |
14 | 31171024670 | DH43EM001 | Mai Thị Gia | Hậu | 04/08/1999 |
15 | 31171023732 | DH43EM001 | Trần Thị Thu | Hiền | 01/01/1999 |
16 | 31171023618 | DH43EM001 | Phạm Long | Hoàng | 08/06/1999 |
17 | 31171024310 | DH43EM001 | Trần Huy | Hoàng | 11/11/1998 |
18 | 31171021213 | DH43EM001 | Phạm Quốc | Hùng | 11/04/1999 |
19 | 31171023593 | DH43EM001 | Hoàng Tuấn | Kiệt | 11/05/1999 |
20 | 31171025028 | DH43EM001 | Phạm Thị Ngọc | Linh | 30/05/1999 |
21 | 31171024762 | DH43EM001 | Võ Công Tuấn | Lộc | 22/12/1999 |
22 | 31171024285 | DH43EM001 | Trần Thị Minh | Mẩn | 09/04/1999 |
ThS. Phan Ngọc Anh (0905.237.997) | |||||
23 | 31161022868 | DH43EM001 | Phan Thị Thùy | My | 18/07/1998 |
24 | 31171022993 | DH43EM001 | Nguyễn Thành | Phú | 19/03/1999 |
25 | 31171022668 | DH43EM001 | Trần Thị | Phụng | 03/03/1999 |
26 | 31171023947 | DH43EM001 | Châu Thị Tố | Quyên | 19/09/1999 |
27 | 31171020703 | DH43EM001 | Nguyễn Như | Quỳnh | 07/07/1999 |
28 | 31171025087 | DH43EM001 | Võ Chí | Thanh | 04/09/1999 |
29 | 31171025123 | DH43EM001 | Nguyễn Ngọc | Thành | 16/07/1999 |
30 | 31161020579 | DH43EM001 | Lê Bá | Thắng | 06/04/1998 |
31 | 31171024817 | DH43EM001 | Bùi Thị Cát | Thi | 21/06/1999 |
32 | 31171022581 | DH43EM001 | Huỳnh Hữu | Thoại | 22/09/1999 |
33 | 31171024503 | DH43EM001 | Nguyễn Thị | Thơm | 13/05/1999 |
ThS. Nguyễn Quang Anh (0903833.649) | |||||
34 | 31171022835 | DH43EM001 | Phạm Thị Thu | Thúy | 05/02/1999 |
35 | 31171024133 | DH43EM001 | Võ Thị Mai | Thy | 01/11/1999 |
36 | 31171023173 | DH43EM001 | Nguyễn Thị Thùy | Trâm | 03/05/1999 |
37 | 31171024606 | DH43EM001 | Phạm Nguyễn Bảo | Trân | 06/08/1999 |
38 | 31171020476 | DH43EM001 | Nguyễn Thị Thảo | Trinh | 17/10/1999 |
39 | 31171024788 | DH43EM001 | Phạm Thế | Trung | 13/04/1999 |
40 | 31171023813 | DH43EM001 | Mai Ánh | Tuyết | 25/06/1999 |
41 | 31161026307 | DH42EM001 | Nguyễn Hoàng Anh | Tú | 11/07/1997 |
42 | 31171023018 | DH43EM001 | Huỳnh Thị Thúy | Vy | 21/07/1999 |
43 | 31171021904 | DH43EM001 | Dương Thị | Xuyến | 03/11/1999 |
44 | 31171021894 | DH43EM001 | Trần Châu Hồng | Yến | 10/09/1999 |
QUẢN TRỊ BỆNH VIỆN
STT | Mã SV | Lớp | Họ và | Tên | Ngày sinh |
TS. Trần Thị Thanh Phương (0908.004.282) | |||||
1 | 31171021918 | DH43QB001 | Nguyễn Tấn | Bằng | 12/05/1999 |
2 | 31171021180 | DH43QB001 | Đặng Kiều | Diễm | 27/08/1999 |
3 | 31171021454 | DH43QB001 | Phạm Thị | Diễm | 02/07/1999 |
4 | 31171020493 | DH43QB001 | Trần Cao | Duy | 05/08/1999 |
5 | 31171021392 | DH43QB001 | Trần Thị | Duyên | 25/09/1999 |
6 | 31171020811 | DH43QB001 | Trương Thùy | Dương | 07/02/1999 |
7 | 31171020916 | DH43QB001 | Nguyễn Hoàng Ngân | Giang | 26/12/1999 |
8 | 31171023136 | DH43QB001 | Lê Thị | Hạnh | 03/05/1999 |
9 | 31171020640 | DH43QB001 | Tăng Mỹ | Hạnh | 01/03/1999 |
10 | 31171021956 | DH43QB001 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 19/10/1999 |
11 | 31171022732 | DH43QB001 | Nguyễn Thành | Hưng | 21/06/1999 |
12 | 31171022096 | DH43QB001 | Đặng Ngọc | Mẫn | 07/12/1999 |
BS.ThS. Tô Phước Hải (0919.005.559) | |||||
13 | 31171020918 | DH43QB001 | Nguyễn Ngọc Bảo | Ngân | 24/06/1999 |
14 | 31171020167 | DH43QB001 | Nguyễn Thanh | Ngân | 02/01/1999 |
15 | 31171024903 | DH43QB001 | Trần Thảo | Nghi | 30/12/1999 |
16 | 31171023840 | DH43QB001 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 10/02/1999 |
17 | 31171020316 | DH43QB001 | Phạm Thị Thanh | Ngọc | 10/12/1999 |
18 | 31171024727 | DH43QB001 | Quách Trần Ái | Nhi | 07/05/1999 |
19 | 31171025065 | DH43QB001 | Phạm Huỳnh | Như | 20/04/1999 |
20 | 31171020698 | DH43QB001 | Nguyễn Ngọc Mai | Phương | 05/08/1999 |
21 | 31171023832 | DH43QB001 | Lăng Khắc | Sơn | 18/12/1999 |
22 | 31171023846 | DH43QB001 | Nguyễn Lê Thanh | Thảo | 31/03/1999 |
23 | 31171023890 | DH43QB001 | Phạm Trần Thanh | Thảo | 18/09/1999 |
24 | 31171020929 | DH43QB001 | Phạm Quốc | Thắng | 16/07/1999 |
TS. Trần Đăng Khoa (0913.992.299) | |||||
25 | 31171020331 | DH43QB001 | Phùng Vũ Hoàng | Thông | 12/07/1999 |
26 | 31171023679 | DH43QB001 | Võ Thanh | Thủy | 14/11/1999 |
27 | 31171021345 | DH43QB001 | Nguyễn Hoàng Minh | Thư | 25/07/1999 |
28 | 31171023344 | DH43QB001 | Nguyễn Châu Phương | Trang | 03/07/1999 |
29 | 31171020477 | DH43QB001 | Trần Thị Hạnh | Trinh | 13/10/1999 |
30 | 31171022523 | DH43QB001 | Trần Thị | Tuyết | 11/08/1999 |
31 | 31171020419 | DH43QB001 | Cao Nguyễn Phương | Uyên | 03/07/1999 |
32 | 31171020490 | DH43QB001 | Nguyễn Thu | Uyên | 18/11/1999 |
33 | 31171024486 | DH43QB001 | Trần Nguyễn Khôi | Uyên | 14/08/1999 |
34 | 31171023610 | DH43QB001 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 11/09/1999 |
35 | 31171022624 | DH43QB001 | Nguyễn Hoàng Anh | Vũ | 14/05/1999 |
36 | 31171022343 | DH43QB001 | Nguyễn Trần Khánh | Vy | 02/02/1999 |