STT | MÃ SV | LỚP | HỌ VÀ | TÊN | NGÀY SINH |
TS. Ngô Quang Huân (0913.625.865) | |||||
1 | 31151021613 | DH41EM001 | Nguyễn Sỹ | Anh | 04/05/1997 |
2 | 31151023888 | DH41EM001 | Nguyễn Thị Diệp | Anh | 07/04/1997 |
3 | 31151024288 | DH41EM001 | Phạm Hoàng | Anh | 23/09/1996 |
4 | 31151023659 | DH41EM001 | Châu Chí | Cường | 26/11/1997 |
5 | 31151022442 | DH41EM001 | Lương Ngọc Thùy | Dung | 30/01/1997 |
6 | 31151023613 | DH41EM001 | Trương Liễu | Đang | 09/03/1997 |
7 | 31151022858 | DH41EM001 | Lê Khánh | Hà | 12/11/1997 |
8 | 31151023818 | DH41EM001 | Trần | Hào | 16/12/1995 |
9 | 31151021661 | DH41EM001 | Huỳnh Ngọc | Hải | 16/04/1997 |
10 | 31151023006 | DH41EM001 | Nguyễn Thu | Hằng | 28/06/1997 |
11 | 31151021624 | DH41EM001 | Nguyễn Lê Hà | An | 3/7/1997 |
ThS. Phan Thị Thu Hương (0913.609.577) | |||||
12 | 31151020456 | DH41EM001 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 27/04/1997 |
13 | 31151024106 | DH41EM001 | Nguyễn Bá | Hiếu | 23/04/1995 |
14 | 31151020388 | DH41EM001 | Trần Thị Kim | Hoàng | 10/11/1997 |
15 | 31151022843 | DH41EM001 | Chu Thanh | Huyền | 03/02/1997 |
16 | 31151021639 | DH41EM001 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 05/10/1997 |
17 | 31151023513 | DH41EM001 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 24/01/1996 |
18 | 31151023916 | DH41EM001 | Trần Thị | Huyền | 12/01/1997 |
19 | 31151022997 | DH41EM001 | Trịnh Mỹ | Huyền | 22/08/1997 |
20 | 31151020769 | DH41EM001 | Phạm Thị Hương | Lan | 11/07/1997 |
21 | 31151020248 | DH41EM001 | Lý Kim | Ngân | 23/6/1997 |
22 | 31151023876 | DH41EM001 | Dương Thanh | Liễu | 05/04/1997 |
ThS. Lê Việt Hưng (0902.772.297) | |||||
23 | 31151020875 | DH41EM001 | Lê Nguyễn Ngọc | Linh | 13/02/1997 |
24 | 31151020734 | DH41EM001 | Nguyễn Ngọc Như | Linh | 12/06/1997 |
25 | 31151023524 | DH41EM001 | Huỳnh Dương Tú | My | 02/02/1997 |
26 | 31151023987 | DH41EM001 | Phạm Ngọc | Nam | 08/01/1997 |
27 | 31151021967 | DH41EM001 | Huỳnh Khánh | Nghi | 23/05/1997 |
28 | 31151020016 | DH41EM001 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nhung | 02/06/1997 |
29 | 31151021885 | DH41EM001 | Nguyễn Thị Vân | Như | 22/11/1997 |
30 | 31151024197 | DH41EM001 | Phạm Tiến | Phú | 07/11/1997 |
31 | 31151020727 | DH41EM001 | Đặng Hồng | Phúc | 01/01/1997 |
32 | 31151020580 | DH41EM001 | Nguyễn An | Ninh | 12/6/1997 |
33 | 31151023244 | DH41EM001 | Phan Thị Cúc | Phương | 17/02/1997 |
ThS. Lý Thục Hiền (0913.678.378) | |||||
34 | 31151023782 | DH41EM001 | Nguyễn Nhật | Thăng | 12/05/1997 |
35 | 31151023274 | DH41EM001 | Nguyễn Ngô Hùng | Thuận | 03/02/1997 |
36 | 31151024270 | DH41EM001 | Nguyễn Thị Minh | Trâm | 30/05/1997 |
37 | 31151020235 | DH41EM001 | Lê Thị Tú | Trinh | 29/05/1997 |
38 | 31151022445 | DH41EM001 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Trinh | 17/11/1997 |
39 | 31151021210 | DH41EM001 | Võ Đăng | Trình | 29/08/1997 |
40 | 31151023576 | DH41EM001 | Huỳnh Nhật | Tuấn | 12/02/1996 |
41 | 31151021041 | DH41EM001 | Lê Đình | Tùng | 19/05/1997 |
42 | 31151021293 | DH41EM001 | Phạm Thị Cẩm | Tú | 26/07/1997 |
43 | 31151020691 | DH41EM001 | Đào Thị Ái | Vi | 10/03/1997 |
44 | 31151023738 | DH41EM001 | Phạm Minh | Thiện | 26/4/1997 |
45 | 31151024373 | DH41EM001 | Nguyễn Thị Hồng | Xiêm | 26/05/1997 |
THỜI GIAN THỰC TẬP TỪ NGÀY: 02/01/2019 – 24/03/2019
HẠN CUỐI SV NỘP KLTN CHO GV TRƯỚC NGÀY: 26/03/2019