DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN KLTN
KHÓA: 24.1 HỆ: LIỆN THÔNG ĐẠI HỌC
THỜI GIAN THỰC TẬP TỪ NGÀY: 04/01/2020 – 28/03/2021
HẠN CUỐI SV NỘP KLTN CHO GV TRƯỚC NGÀY: 30/03/2021
HẠN CUỐI GV 1 VÀO ĐIỂM TRƯỚC NGÀY: 08/04/2021
HẠN CUỐI GV 2 VÀO ĐIỂM TRƯỚC NGÀY: 12/04/2021
STT | Mã SV | Lớp | Họ và | Tên | Năm sinh |
ThS. Từ Vân Anh (0936.039.600) | |||||
1 | 35191020242 | LT24.1AD01 | Trần Hoàng | An | 18/06/1993 |
2 | 35191020518 | LT24.1AD01 | Lê Tuấn | Anh | 11/05/1994 |
PGS.TS. Lê Thanh Hà (0908.962.078) | |||||
3 | 35191020309 | LT24.1AD01 | Nguyễn Phương | Anh | 01/10/1997 |
4 | 35191020096 | LT24.1AD01 | Phạm Lê Tuấn | Anh | 14/10/1993 |
PGS.TS. Hồ Tiến Dũng (0903.929.899) | |||||
5 | 35191020403 | LT24.1AD01 | Quảng Phụng | Anh | 05/12/1992 |
6 | 35191020413 | LT24.1AD01 | Võ Tri | Ân | 09/03/1993 |
TS. Đinh Thái Hoàng (0989.598.209) | |||||
7 | 35191020028 | LT24.1AD01 | Phan Thế | Bảo | 10/04/1996 |
8 | 35191020020 | LT24.1AD01 | Huỳnh Thị Thanh | Cẩm | 01/01/1991 |
TS. Đoàn Thanh Hải (0913.888.439) | |||||
9 | 35191020236 | LT24.1AD01 | Nguyễn Thị Út | Diệu | 22/11/1995 |
10 | 35191020166 | LT24.1AD01 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 19/10/1992 |
PGS.TS. Phạm Xuân Lan (0908.174.212) | |||||
11 | 35191020315 | LT24.1AD01 | Bùi Thị Mỹ | Duyên | 19/05/1997 |
12 | 35191020431 | LT24.1AD01 | Dương Mỹ | Duyên | 11/03/1996 |
PGS.TS. Nguyễn Thị Mai Trang (07777.11077)-trangntm@ueh.edu.vn | |||||
13 | 35191020031 | LT24.1AD01 | Dương Phước | Đạt | 17/09/1996 |
14 | 35191020311 | LT24.1AD01 | Phan Huy | Giáp | 29/03/1995 |
ThS. Bùi Dương Lâm (0919.838.839) | |||||
15 | 35191020082 | LT24.1AD01 | Phan Thị Hồng | Hà | 27/10/1996 |
16 | 35191020197 | LT24.1AD01 | Trần Thị Thu | Hà | 07/03/1997 |
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh (0903.789.675) | |||||
17 | 35191020085 | LT24.1AD01 | Phạm Thế | Hải | 02/01/1996 |
18 | 35191020318 | LT24.1AD01 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 06/05/1994 |
ThS. Nguyễn Quang Anh (0903.833.649) | |||||
19 | 35181025614 | LT23.2AD001 | Võ Thị Mỹ | Hạnh | 11/04/1992 |
20 | 35191020497 | LT24.1AD01 | Trương Mỹ | Hiền | 09/08/1995 |
ThS. Ngô Diễm Hoàng (0918.473.412) | |||||
21 | 35191020390 | LT24.1AD01 | Đoàn Thị Cao | Hiếu | 16/11/1992 |
22 | 35191020233 | LT24.1AD01 | Tiêu Khải | Hoàn | 13/01/1997 |
ThS. Nguyễn Phương Nam (0919.226.505) | |||||
24 | 35191020457 | LT24.1AD01 | Vũ Ngọc | Hoàng | 02/05/1993 |
25 | 35191020462 | LT24.1AD01 | Võ Thị Kim | Hồng | 09/02/1997 |
ThS. Phạm Tô Thục Hân (0937.696.912) | |||||
26 | 35191020316 | LT24.1AD01 | Lê Thị | Huệ | 26/03/1993 |
27 | 35191020350 | LT24.1AD01 | Trần Thị Mỹ | Huệ | 14/10/1995 |
ThS. Nguyễn Hữu Nhuận (0903.848.810) | |||||
28 | 35191020221 | LT24.1AD01 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 11/03/1994 |
29 | 35191020023 | LT24.1AD01 | Nguyễn Thị Nguyên | Lam | 30/05/1994 |
ThS. Nguyễn Hữu Thọ (0896877012) | |||||
30 | 35191020160 | LT24.1AD01 | Tống Thị Tuyết | Lâm | 16/08/1996 |
31 | 35191020180 | LT24.1AD01 | Trần Mỹ | Linh | 14/06/1997 |
TS. Nguyễn Viết Bằng (0902.700.809) | |||||
32 | 35191020302 | LT24.1AD01 | Nguyễn Thị | Loan | 18/08/1998 |
33 | 35191020179 | LT24.1AD01 | Bùi Thị Tuyết | Mai | 06/12/1997 |
TS. Nguyễn Thị Diễm Em (0971.670.844) | |||||
34 | 35191020466 | LT24.1AD01 | Đỗ Hoàng | Minh | 27/08/1997 |
35 | 35191020274 | LT24.1AD01 | Phạm Thị Quỳnh | My | 03/02/1996 |
ThS. Trần Hà Triêu Bình (0903.982.823) | |||||
36 | 35191020399 | LT24.1AD01 | Trịnh Hà Thị Diễm | My | 10/02/1993 |
37 | 35191020176 | LT24.1AD01 | Nguyễn Thái | Ngân | 20/12/1990 |
ThS. Nguyễn Văn Chương (0908.317.047) | |||||
38 | 35191020019 | LT24.1AD01 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 17/01/1996 |
39 | 35191020464 | LT24.1AD01 | Lê Thị Minh | Nguyệt | 29/10/1985 |
ThS. Tô Phước Hải (0919.005.559) | |||||
35191020113 | LT24.1AD01 | Võ Nguyễn | Hoàng | 01/06/1993 | |
40 | 35191020090 | LT24.1AD01 | Lưu Minh | Nguyệt | 12/07/1995 |
TS. Ngô Quang Huân (0913.625.865) | |||||
41 | 35191020241 | LT24.1AD01 | Nguyễn Huỳnh Trúc | Nhã | 18/08/1997 |
42 | 35191020404 | LT24.1AD01 | Trần Thị Mai | Nhân | 26/02/1992 |
PGS.TS. Bùi Thị Thanh (0908.880.879) | |||||
43 | 35191020256 | LT24.1AD01 | Đoàn Thị Thúy | Nhi | 14/01/1997 |
44 | 35191020129 | LT24.1AD01 | Lê Thị Yến | Nhi | 29/11/1997 |
TS. Lê Nhật Hạnh (0973.333.036) | |||||
45 | 35191020161 | LT24.1AD01 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nhi | 25/05/1996 |
46 | 35191020437 | LT24.1AD01 | Trần Thị Yến | Nhi | 13/03/1996 |
TS. Phan Quốc Tấn (0909.066.319) | |||||
47 | 35191020007 | LT24.1AD01 | Võ Thị | Nhi | 17/07/1994 |
48 | 35191020094 | LT24.1AD01 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 07/02/1997 |
TS. Trần Đăng Khoa (0913.992.299) | |||||
49 | 35191020093 | LT24.1AD01 | Nguyễn Thị | Oanh | 04/06/1997 |
50 | 35191020255 | LT24.1AD01 | Nguyễn Hoàng Minh | Phương | 11/08/1997 |
TS. Nguyễn Thị Bích Châm (0917.505.354) | |||||
51 | 35191020373 | LT24.1AD01 | Nguyễn Lam | Phương | 14/04/1995 |
52 | 35191020059 | LT24.1AD01 | Nguyễn Thị Hà | Phương | 02/12/1991 |
TS. Đặng Hữu Phúc (0902.520.577) | |||||
53 | 35191020220 | LT24.1AD01 | Phan Thị | Phương | 29/11/1997 |
54 | 35191020491 | LT24.1AD01 | Lão Nhật | Quang | 06/08/1994 |
ThS. Lý Thục Hiền (0913.678.378) | |||||
55 | 35191020077 | LT24.1AD01 | Phạm Diễm | Quỳnh | 19/12/1997 |
56 | 35191020084 | LT24.1AD01 | Cao Hồng | Sơn | 09/07/1991 |
TS. Trần Thị Thanh Phương (0908.004.282) | |||||
57 | 35191020516 | LT24.1AD01 | Nguyễn Đăng | Tài | 19/08/1997 |
58 | 35191020407 | LT24.1AD01 | Lê Thị Dạ | Thảo | 28/03/1993 |
ThS. Lê Việt Hưng (0902.772.297) | |||||
59 | 35191020276 | LT24.1AD01 | Lê Thị Thanh | Thảo | 02/08/1997 |
60 | 35191020433 | LT24.1AD01 | Lê Tấn | Thạnh | 06/01/1995 |
ThS. Phan Ngọc Anh (0905.237.997) | |||||
61 | 35191020132 | LT24.1AD01 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 11/12/1997 |
62 | 35191020029 | LT24.1AD01 | Đàng Lưu Thị Mỹ | Thiện | 30/06/1990 |
ThS. Phạm Văn Nam (0903.816.486) | |||||
63 | 35191020438 | LT24.1AD01 | Thái Gia | Thiện | 02/11/1996 |
64 | 35191020034 | LT24.1AD01 | Chung Thái | Thuận | 15/04/1992 |
TS. Ngô Thị Ánh (0903.822.899) | |||||
65 | 35191020130 | LT24.1AD01 | Trương Thị | Thủy | 30/03/1990 |
66 | 35191020128 | LT24.1AD01 | Vũ Thị Thu | Thúy | 13/01/1997 |
ThS. Nguyễn Văn Hóa (0908.218.954) – hoaqtkd@yahoo.com | |||||
67 | 35191020494 | LT24.1AD01 | Văn Thị Anh | Thư | 23/07/1994 |
68 | 35161020218 | LT24.1AD01 | Nguyễn Duy | Tiên | 02/09/1993 |
ThS. Diệp Quốc Bảo (0918.174.997) | |||||
69 | 35191020498 | LT24.1AD01 | Nguyễn Ngọc Thủy | Tiên | 11/10/1997 |
70 | 35191020224 | LT24.1AD01 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 18/09/1996 |
71 | 35191020140 | LT24.1AD01 | Trương Quang | Tiến | 06/05/1996 |
TS. Cao Quốc Việt (0585.268.775) | |||||
72 | 35191020202 | LT24.1AD01 | Dương Lưu Thùy | Trang | 03/06/1993 |
73 | 35191020327 | LT24.1AD01 | Nguyễn Thảo | Trang | 07/01/1997 |
74 | 35191020521 | LT24.1AD01 | Nguyễn Thị | Trang | 06/05/1995 |
ThS. Lê Thanh Trúc (0938.815.820) | |||||
75 | 35191020131 | LT24.1AD01 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 07/11/1991 |
76 | 35191020529 | LT24.1AD01 | Vũ Thị | Trang | 17/09/1996 |
77 | 35191020030 | LT24.1AD01 | Ngô Trương Tự | Trân | 24/06/1997 |
ThS. Nguyễn Tấn Trung (0909.377.493) | |||||
78 | 35191020070 | LT24.1AD01 | Lê Trần Tuyết | Trinh | 22/08/1987 |
79 | 35191020145 | LT24.1AD01 | Lê Thị Kim | Trúc | 01/02/1995 |
80 | 35191020257 | LT24.1AD01 | Võ Ngọc Thanh | Trúc | 26/05/1997 |
TS. Trần Dương Sơn (0789.564.730) | |||||
81 | 35191020323 | LT24.1AD01 | Hồ Thanh | Tuấn | 22/01/1987 |
82 | 35191020035 | LT24.1AD01 | Huỳnh Thanh | Tuyền | 30/04/1996 |
83 | 35191020149 | LT24.1AD01 | Phạm Ngọc | Tuyền | 18/12/1996 |
ThS. Phan Anh Tiến (0942.258.720) | |||||
84 | 35181025013 | LT23.2AD001 | Hồ Thị | Tú | 03/10/1997 |
85 | 35191020346 | LT24.1AD01 | Lê Minh | Tú | 28/09/1996 |
86 | 35191020439 | LT24.1AD01 | Trần Văn | Vui | 11/03/1994 |
ThS. Đinh Phượng Vương (0903.343.309) | |||||
87 | 35191020144 | LT24.1AD01 | Huỳnh Thị Ái | Vy | 17/02/1995 |
88 | 35191020537 | LT24.1AD01 | Huỳnh Thị Thanh | Xuân | 01/06/1994 |
89 | 35191020375 | LT24.1AD01 | Nguyễn Thị Hà | Xuyên | 30/07/1994 |