DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN KLTN- QT CHẤT LƯỢNG
KHÓA: 43 HỆ: ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
THỜI GIAN THỰC TẬP TỪ NGÀY: 03/08/2020 – 11/10/2020
HẠN CUỐI SV NỘP KLTN CHO GV TRƯỚC NGÀY: 12/10/2020
HẠN CUỐI GV 1 VÀO ĐIỂM TRƯỚC NGÀY: 20/10/2020
HẠN CUỐI GV 2 VÀO ĐIỂM TRƯỚC NGÀY: 27/10/2020
STT | Mã SV | Lớp | Họ và | Tên | Ngày sinh |
TS. Ngô Thị Ánh (0903.822.899) | |||||
1 | 31171023909 | DH43CL001 | Vũ Thị Thúy | An | 17/01/1999 |
2 | 31171021614 | DH43CL002 | Hồ Minh | Anh | 06/11/1998 |
3 | 31171024771 | DH43CL001 | Võ Lan | Anh | 10/11/1999 |
4 | 31171020246 | DH43CL001 | Trần | Axuyên | 15/09/1999 |
5 | 31171024037 | DH43CL002 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 08/06/1999 |
6 | 31171021927 | DH43CL002 | Trần Thị Kim | Chi | 15/10/1999 |
7 | 31171020131 | DH43CL001 | Nguyễn Thị Hồng | Diễm | 12/12/1999 |
8 | 31171025120 | DH43CL002 | Lê Thị Mỹ | Dung | 20/12/1999 |
9 | 31171021839 | DH43CL001 | Lê Thị Thùy | Dung | 21/05/1999 |
10 | 31171022954 | DH43CL002 | Lê Thị Trang | Dung | 11/05/1999 |
11 | 31171021929 | DH43CL001 | Võ Thị Thuỳ | Dung | 24/02/1999 |
12 | 31171022568 | DH43CL002 | Trần Bích | Hợp | 17/09/1999 |
13 | 31171022893 | DH43CL002 | Nguyễn Cảnh | Duy | 18/08/1999 |
ThS. Nguyễn Văn Hóa (0908.218.954) – hoaqtkd@yahoo.com | |||||
14 | 31171020852 | DH43CL001 | Nguyễn Hồng Thanh | Duyên | 06/08/1999 |
15 | 31171022262 | DH43CL002 | Phùng Tố | Duyên | 29/05/1999 |
16 | 31171020970 | DH43CL001 | Nguyễn Thị | Giang | 01/07/1999 |
17 | 31171025027 | DH43CL002 | Lê Thị | Hà | 03/01/1999 |
18 | 31171022648 | DH43CL001 | Nguyễn Thị | Hà | 28/11/1999 |
19 | 31171021183 | DH43CL002 | Phạm Lê Bích | Hà | 29/08/1999 |
20 | 31171020220 | DH43CL001 | Lâm Thị Ngọc | Hạnh | 25/01/1999 |
21 | 31171024491 | DH43CL002 | Ngô Gia | Hân | 02/08/1999 |
22 | 31171021544 | DH43CL002 | Lê Thị | Hiền | 24/11/1999 |
23 | 31171021476 | DH43CL001 | Phạm Thu | Hiền | 16/12/1999 |
24 | 31171023880 | DH43CL001 | Nguyễn Văn | Hiến | 12/09/1999 |
25 | 31171022136 | DH43CL001 | Phạm Quốc Minh | Hiếu | 03/09/1999 |
ThS. Diệp Quốc Bảo (0918.174.997) | |||||
26 | 31161023924 | DH43CL001 | Nguyễn Văn | Huy | 11/05/1998 |
27 | 31171024102 | DH43CL001 | Trần Phi | Hùng | 25/04/1999 |
28 | 31171024129 | DH43CL002 | Thái Thị A | Khương | 17/09/1999 |
29 | 31171024698 | DH43CL001 | Phạm Thị Lam | Kiều | 09/10/1999 |
30 | 31171020120 | DH43CL002 | Đặng Thị | Lan | 06/01/1999 |
31 | 31171023689 | DH43CL001 | Bùi Thị Kim | Liễu | 17/02/1999 |
32 | 31171024507 | DH43CL002 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 23/05/1999 |
33 | 31171022521 | DH43CL001 | Phan Thị | Linh | 16/01/1999 |
34 | 31171023526 | DH43CL002 | Vũ Khánh | Linh | 22/05/1999 |
35 | 31171022355 | DH43CL001 | Trần Kiều Ánh | Ly | 05/12/1999 |
36 | 31171024564 | DH43CL002 | Lê Thị Ngọc | Mai | 10/03/1999 |
37 | 31171022135 | DH43CL002 | Nguyễn Trung | Hiếu | 03/08/1999 |
38 | 31171023586 | DH43CL001 | Ngô Thị Phương | Mai | 03/03/1999 |
ThS. Nguyễn Tấn Trung (0909.377.493) | |||||
39 | 31171024373 | DH43CL002 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 03/04/1999 |
40 | 31171024538 | DH43CL002 | Huỳnh Nguyễn Hoài | Minh | 11/03/1999 |
41 | 31171021493 | DH43CL002 | Kim Trà | My | 10/08/1999 |
42 | 31171020171 | DH43CL001 | Nguyễn Thị Diễm | My | 18/09/1999 |
43 | 31171022061 | DH43CL002 | Nguyễn Thị Tuyết | Mỹ | 10/06/1999 |
44 | 31171021602 | DH43CL001 | Trần Thị | Na | 21/01/1999 |
45 | 31171022884 | DH43CL002 | Nguyễn Thị Minh | Ngân | 01/03/1999 |
46 | 31171023226 | DH43CL001 | Trần Lê Bảo | Ngân | 26/09/1999 |
47 | 31171021296 | DH43CL002 | Châu Trần Đông | Nghi | 07/11/1999 |
48 | 31171024519 | DH43CL001 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 05/05/1999 |
49 | 31171020223 | DH43CL002 | Lộc Uyên Thanh | Nguyên | 11/10/1999 |
50 | 31171020651 | DH43CL002 | Trương Thị Thanh | Thúy | 28/08/1999 |
51 | 31171024520 | DH43CL002 | Lê Thị Tuyết | Nhi | 02/10/1999 |
ThS. Đinh Phượng Vương (0903.343.309) | |||||
52 | 31171023090 | DH43CL002 | Đặng Hồng | Nhung | 13/07/1999 |
53 | 31171023984 | DH43CL002 | Nguyễn Vũ Ánh | Nhung | 02/02/1999 |
54 | 31171023692 | DH43CL001 | Phạm Thị Tuyết | Nhung | 19/09/1999 |
55 | 31171022119 | DH43CL001 | Dương Thảo | Như | 26/10/1999 |
56 | 31171020256 | DH43CL002 | Ngô Nhật | Phú | 01/11/1999 |
57 | 31171020593 | DH43CL001 | Phan Hoàng | Phúc | 29/11/1999 |
58 | 31171024545 | DH43CL001 | Đặng Huỳnh Lan | Phương | 24/03/1999 |
59 | 31171023046 | DH43CL002 | Chung Thảo | Quyên | 20/09/1999 |
60 | 31171023207 | DH43CL001 | Ngô Thị | Quyên | 08/03/1999 |
61 | 31171022542 | DH43CL002 | Nguyễn Võ Như | Quỳnh | 27/06/1999 |
62 | 31171023833 | DH43CL001 | Nguyễn Công | Thành | 11/05/1999 |
63 | 31171025017 | DH43CL002 | Nguyễn Tiến | Thành | 02/05/1999 |
64 | 31171022742 | DH43CL001 | Nguyễn Thị Thạch | Thảo | 18/05/1999 |
TS. Đặng Hữu Phúc (0902.520.577) | |||||
65 | 31171023460 | DH43CL001 | Nguyễn Hoàng Hồng | Thắm | 30/01/1999 |
66 | 31171025059 | DH43CL002 | Dư Thị Thanh | Thương | 14/12/1999 |
67 | 31171021200 | DH43CL001 | Nguyễn Nghi | Thường | 03/09/1999 |
68 | 31171020258 | DH43CL001 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 23/11/1999 |
69 | 31171023558 | DH43CL002 | Nguyễn Vũ Minh | Tiến | 05/11/1999 |
70 | 31171020833 | DH43CL001 | Võ Quang | Tiến | 10/09/1999 |
71 | 31171022445 | DH43CL002 | Phạm Nhật | Tín | 03/01/1999 |
72 | 31171021425 | DH43CL001 | Đàm Đức | Toàn | 01/10/1999 |
73 | 31171023944 | DH43CL001 | Huỳnh Võ Minh | Trang | 05/03/1999 |
74 | 31171024483 | DH43CL002 | Nguyễn Ánh Sơn | Trang | 25/06/1999 |
75 | 31171021976 | DH43CL001 | Nguyễn Quỳnh | Trang | 09/08/1999 |
76 | 31171022768 | DH43CL002 | Nguyễn Thị | Trang | 03/06/1999 |
ThS. Phan Anh Tiến (0942.258.720) | |||||
77 | 31171021901 | DH43CL001 | Phạm Bảo | Trang | 07/05/1999 |
78 | 31171022174 | DH43CL002 | Phạm Lê Thùy | Trang | 14/08/1999 |
79 | 31171024466 | DH43CL001 | Trương Thị Kim | Trang | 11/11/1999 |
80 | 31171022213 | DH43CL002 | Cao Thị Mỹ | Trâm | 02/02/1999 |
81 | 31171025233 | DH43CL002 | Phạm Ngọc Bảo | Trân | 04/04/1999 |
82 | 31171022617 | DH43CL002 | Nguyễn Thị Lệ | Trinh | 03/11/1999 |
83 | 31171024747 | DH43CL001 | Võ Quốc | Trung | 09/06/1999 |
84 | 31171023707 | DH43CL002 | Đoàn Thị Lam | Tường | 06/07/1999 |
85 | 31171023665 | DH43CL001 | Nguyễn Thành | Vinh | 24/03/1999 |
86 | 31171023480 | DH43CL002 | Nguyễn Thùy | Vy | 20/06/1999 |
87 | 31171024661 | DH43CL001 | Phan Thị Tường | Vy | 06/06/1999 |
88 | 31171022339 | DH43CL002 | Trần Hoài | Vy | 06/05/1999 |